您搜索了: רווח (希伯来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

希伯来语

越南语

信息

希伯来语

רווח

越南语

lợi nhuận

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

希伯来语

הוסף רווח

越南语

thêm khoảng trống

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

希伯来语

מפריד, רווח

越南语

dấu phân cách khoảng cách

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

希伯来语

רווח בין שורות

越南语

dấu cách

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

希伯来语

לאחר לחיצה על alt+control+h, המערכת תקבל סימולציה של המקשים "hello" כאילו שנלחצו במקלדת. שימושי במיוחד אם אתה עצלן מכדי לכתוב דברים כמו "unsigned,. כל מקש בקלט מופרד על ידי נקודותיים": ". שים לב כי לחיצה על מקש באמת פירושה לחיצה, אזי עליך לכתוב מה שבאמת היית לוחץ על המקלדת. בטבלה מתחת, העמודה הימנית מציגה את הקלט, והימנית מציגה מה עליך להקליד. מעבר שורה (enter פשוט) enter\ a (האות הקטנה a) ‏ shift+a\: (נקודותיים) ‏ shift+;\ '' (רווח) מקש רווחname

越南语

sau khi bấm tổ hợp phím alt+ctrl+h, việc nhập vào « hello » sẽ được mô phỏng đúng như bạn đã gõ nó. rất có ích nếu bạn làm biếng gõ chuỗi như « unsigned » (không ký). mỗi cú bấm phím trong dữ liệu nhập định giới bằng dấu hai chấm «: ». ghi chú rằng cú bấm phím thật có nghĩa là cú bấm phím, vậy bạn cần phải viết chính xác những hành động trên bàn phím. trong bảng ben dưới, cột bên trái hiển thị dữ liệu nhập và cột bên phải hiển thị chuỗi cần gõ.\\ "enter" (tức là dòng mới) enter hay return\ a (tức là chữ a thường) a\ a (tức là chữ a hoa) shift+a\: (dấu hai chấm) shift+;\ '' (space) dấu cáchname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,749,904,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認