您搜索了: abschluss (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

abschluss.

越南语

kết thúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

interpunktion ,abschluss

越南语

dấu chấm câu đóng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

college-abschluss.

越南语

tốt nghiệp đại học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

abschluss als jahrgangsbeste.

越南语

tốt nghiệp ưu hạng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- gratuliere zum abschluss.

越南语

- chúc mừng con tốt nghiệp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nach abschluss der downloads

越南语

sau khi tải về xong

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

deinen abschluss machen.

越南语

- lấy bằng tốt nghiệp. - Ôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- du hast keinen abschluss.

越南语

- cậu chưa bao giờ tốt nghiệp?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- glückwunsch zum abschluss, depp.

越南语

[tiếng mẹ jim] - jim ơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

mein abschluss wurde gefeiert.

越南语

bố mẹ tớ rất vui khi tớ lấy được bằng ged.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

seht, wer seinen abschluss hat.

越南语

xem ai vừa tốt nghiệp này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

gibt es eine abschluss-zeremonie.

越南语

nơi em được nuôi dạy, họ có một nghi lễ tốt nghiệp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bis zum abschluss durchlaufen lassen

越南语

chạy xong

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

ein geschenk zu deinem abschluss.

越南语

quà chúc mừng tốt nghiệp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ein einserschüler, abschluss mit auszeichnung.

越南语

nó là một sinh viên danh dự, một sinh viên đã tốt nghiệp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

60 riesen noch vor meinem abschluss.

越南语

tổng cộng là 60, 000$ trước khi lấy bằng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

herzlichen glückwunsch zum abschluss. mein gott.

越南语

chúc mừng tốt nghiệp nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich meine einen abschluss machen.

越南语

Ý tôi là tốt nghiệp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er wird einen fabelhaften abschluss machen.

越南语

ta hoàn toàn đồng ý. nó chắc chắn sẽ tốt nghiệp hạng danh dự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

danach 15 sekunden zusammenfassung... als abschluss.

越南语

angie, tôi chỉ muốn có 15 giây yên ổn thôi. nói gì cũng được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,016,421 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認