来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
abschluss.
kết thúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
interpunktion ,abschluss
dấu chấm câu Äóng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
college-abschluss.
tốt nghiệp đại học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
abschluss als jahrgangsbeste.
tốt nghiệp ưu hạng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gratuliere zum abschluss.
- chúc mừng con tốt nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nach abschluss der downloads
sau khi tải về xong
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
deinen abschluss machen.
- lấy bằng tốt nghiệp. - Ôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du hast keinen abschluss.
- cậu chưa bao giờ tốt nghiệp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- glückwunsch zum abschluss, depp.
[tiếng mẹ jim] - jim ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mein abschluss wurde gefeiert.
bố mẹ tớ rất vui khi tớ lấy được bằng ged.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seht, wer seinen abschluss hat.
xem ai vừa tốt nghiệp này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gibt es eine abschluss-zeremonie.
nơi em được nuôi dạy, họ có một nghi lễ tốt nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bis zum abschluss durchlaufen lassen
chạy xong
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ein geschenk zu deinem abschluss.
quà chúc mừng tốt nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein einserschüler, abschluss mit auszeichnung.
nó là một sinh viên danh dự, một sinh viên đã tốt nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
60 riesen noch vor meinem abschluss.
tổng cộng là 60, 000$ trước khi lấy bằng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
herzlichen glückwunsch zum abschluss. mein gott.
chúc mừng tốt nghiệp nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich meine einen abschluss machen.
Ý tôi là tốt nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er wird einen fabelhaften abschluss machen.
ta hoàn toàn đồng ý. nó chắc chắn sẽ tốt nghiệp hạng danh dự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
danach 15 sekunden zusammenfassung... als abschluss.
angie, tôi chỉ muốn có 15 giây yên ổn thôi. nói gì cũng được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: