您搜索了: angewohnheiten (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

angewohnheiten

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

was für angewohnheiten?

越南语

thói quen gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

keine schlechten angewohnheiten?

越南语

- không có thói quen xấu hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- was für angewohnheiten hat er?

越南语

thói quen của hắn là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

alte angewohnheiten sterben langsam.

越南语

thói quen cũ thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich war lange polizist. manche angewohnheiten bleiben.

越南语

tôi đã là cớm bao năm, đó là một thói quen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich weiß, er hat ein paar... komische angewohnheiten, aber seid nett zu ihm.

越南语

tôi biết ổng có vài thói quen rất kỳ hoặc, nhưng nó làm cho ổng thấy thoải mái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie ist literaturstudentin aus long island, 1,60, hat meine haarfarbe und meine angewohnheiten.

越南语

cô ấy là chuyên gia văn, đến từ long island, 1m6, giống màu tóc và những thói quen của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich geh wieder zurück in die berge von thailand, woher ich meine schlechten angewohnheiten habe, und überlasse ihnen alles.

越南语

tôi sẽ quay lại trên đỉnh núi của thái lan nơi mà tôi đã học những thói quen xấu của mình và để lại mọi thứ cho anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich schätze, ich werde sie auf die liste mit angewohnheiten schreiben, die ich ablegen muss,... ob es mir gefällt oder nicht.

越南语

anh nghĩ mình sẽ thêm nó vào danh sách những thói quen anh cần bỏ qua dù anh có thích hay không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich hatte genug gelegenheit, browning zu beobachten und mir seine körperliche präsenz anzueignen, seine angewohnheiten zu studieren und so weiter.

越南语

tôi đã có nhiều cơ hội để quan sát browning ... làm theo bộ dạng của ông ta, học phong thái của ông ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- eine alte angewohnheit.

越南语

nó đã thành thói quen của cha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,389,290 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認