来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anlegen
tạo
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
anlegen.
giương cung!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anlegen!
ngắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& anlegen
tạo
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
sitzgurt anlegen
mọi người bình tĩnh được chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
handschellen anlegen.
còng ông ta lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fertig, anlegen.
chuẩn bi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
neue gruppe anlegen
tạo một nhóm mới
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
dort wird er anlegen.
Đó là nơi hắn đổ bộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die rettungswesten anlegen!
Đây, mặc áo phao vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
neuen dateityp anlegen
tạo kiểu tập tin mới
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
werden wir da anlegen?
Đó là nơi chúng ta đang đến?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fertig, anlegen, feuer.
chuẩn bi. nhắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
archive anlegen und verändern
tạo và sửa đổi kho lưu
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
wir können nur kurz anlegen.
chúng tôi sẽ đi ngay sau khi các anh lên bờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hände anlegen, kopf runter.
hạ đầu xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
präsentiert die muskete! anlegen!
binh lính, chuẩn bị bắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
richtig an die wange anlegen.
kề má dọc theo nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du willst dich mit uns anlegen?
muốn xơi bọn ta ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- keiner will sich mit dir anlegen.
trong cốp xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: