来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
so kann das fbi niemanden gegeneinander ausspielen.
Đấy là cách feds không thể thộp được tất cả, để từ đó lần ra hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diese karte wirst du nicht ausspielen.
giờ đấy là quân bài mà anh không được dùng để chơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich werde meine karten gegen falcone ausspielen.
tôi sẽ hành động với falcone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich wollte mein ass nicht gleich auf dem polizeirevier ausspielen.
tôi không muốn chơi trong đồn cảnh sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und wenn wir unsere karten vorsichtig ausspielen... ich verstehe!
- nếu chúng ta chơi bài đúng và cẩn thận...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dieser name ist die einzige karte, die wir noch ausspielen können.
Đó là một sự kết hợp đẹp đẽ với hockley. nó sẽ bảo đảm cho nguồn sống của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie wollen uns näher zusammenbringen, damit sie uns gegeneinander ausspielen können.
phương án a, họ làm ta xích lại gần nhau, sau đó để ta chém giết lẫn nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber dieser saviano, um den müssen wir uns kümmern, bevor wir unseren zug bei maroni ausspielen.
nhưng saviano, chúng ta phải lo hắn ta trước khi chúng ta hành động với maroni.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du musstest nur ein paar tränen über die beerdigung deiner mom vergießen, die krebskarte ausspielen und... boom... deine geschätzte routine war wieder auf kurs.
cô chỉ cần nhỏ vài giọt nước mắt về đám tang của mẹ mình, mang cái chuyện ung thư ra, và-- bùm-- thói quen quí giá của cô đã trở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ganz gleich, wie die situation ist, ganz gleich wie aussichtslos, du hattest immer einen schachzug, einen bluff, den du ausspielen konntest.
dù bất kỳ tình huống nào, dù có dữ dội đến mấy cô lúc nào cũng có chút thủ đoạn có chút mánh khóe để xử sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: