来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- auftritt der bürokraten!
Đến lúc rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beschissene bürokraten-Ärsche.
Ðụ má.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- die bürokraten haben nun das sagen.
- những kẽ quan liêu đang nắm quyền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber es fängt mit diesem bürokraten an.
nhưng chuyện bắt đầu với chính gã nhân viên đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie spielen die rolle des bürokraten ausgezeichnet.
anh thực hiện tuyệt vời vai cạo giấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-ihr persischen bürokraten. so weiche hände.
- Đồ ba tư quan liêu, tay yếu quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bürokraten haben das sagen, alles streng nach vorschrift.
thời kỳ quan liêu đã trở lại, mọi thứ đều làm theo sách vở
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die tage von crowley, dem könig der bürokraten, sind gezählt.
thời của crowley, vua của lũ bợ đỡ, hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
den zänkischen bürokraten, die ihre politischen pfründe schützen, indem sie dich hierherschicken, um zu sterben.
những kẻ quan liêu suốt ngày cãi nhau bảo vệ địa vị chính trị của mình... bằng cách gửi chàng tới đây chịu chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bei der schlacht sind 2 millionen soldaten gefallen, und ich wäre lieber wieder dort, als diesen bürokraten ausgesetzt.
tôi đã 3 lần đến abukesh, một trận chiến đã lấy đi mạng sống của 2 triệu lính, và tôi thà quay lại đó để giải quyết với bọn chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wenn scofield und burrows mit der regierung zusammenarbeiten, haben wir ein viel größeres problem als einen bürokraten bei homeland security.
nếu scofield và burrows đang làm việc cho chính phủ, thì chúng ta có một vấn đề còn nghiêm trọng hơn chuyện của một thằng nhân viên cục an ninh quốc gia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es gibt bürokraten, aufseher, die darauf achten, dass alles nach vorschrift verläuft, aber dennoch ist es bisweilen recht ergreifend.
có những quận trưởng và quản trị viên để đảm bảo mọi việc được hoàn thành dựa trên luật lệ, nhưng tuy nhiên... nó có thể khá... gây xúc động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich fürchte, bis ihr die kontrolle über die bürokraten errungen habt... senator, wird von unserem volk und unserer kultur nichts mehr übrig sein.
tôi sợ rằng đến lúc ông điều khiển được những khác, thượng nghị sĩ ... thì người dân của tôi sẽ không còn, cuộc sống của chúng tôi không còn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die beste entscheidung wäre, auf die wahl... eines stärkeren obersten kanzlers zu drängen... der in der lage ist, die bürokraten zu kontrollieren... und uns gerechtigkeit zu verschaffen.
lựa chọn tốt nhất là thúc đẩy 1 cuộc bầu cử ... để bầu ra 1 thủ tướng tối cao mạnh hơn ... người mà có thể điều khiển được những người khác ... và cho chúng ta công lý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: