来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
möchten sie mir etwas bedauerliches vortragen?
anh đang đề nghị cái gì đó khiếm nhã với tôi đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein bedauerliches kriegsvorkommnis, das wir nicht wiederholen wollen.
tình thế đáng hối tiếc chiến tranh gây ra và chúng tôi mong điều đó không lặp lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
am nächsten tag ordnete ich die enthauptung von lv bu an, ein bedauerliches ende für so einen helden.
ta đã ra lệnh giết lữ bố
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das ist bedauerlich für chayton - und jeden anderen, der hinter etwas her ist, was mir gehört.
- thằng chayton chết dẫm đó hay bất cứ đứa nào tính chơi tôi, thì là của tôi hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: