来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
von betrügerischen freundinnen und ein sack beschissener freunde.
vẫn cố tìm hiểu ra mình là ai sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist der preis von geschäften in einer betrügerischen welt.
cái giá của việc buôn bán ở thế giới giàu có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich muss dich nicht länger als etwas anderes behandeln, außer als den betrügerischen lügner, der du wahrhaft bist.
anh không còn trừng phạt em vì bất cứ thứ gì nữa ngoại trừ cái tính lừa gạt bội bạc thực sự của em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du betrügerischer, kahlwerdender, kinderschändender bastard.
thằng thối tha, rẻ tiền thằng nhóc phiền nhiễu, thằng thối rửa khốn kiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: