来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-blick.
Ánh mắt "Ông chết với tôi".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- blick?
- bộ mặt của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- der blick.
- làm gì cơ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
erster blick
tiên cảnh
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
diesen blick.
cái nhìn đó đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
blick nach vorn!
quan sát đằng trước!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
piraten-blick?
cái nhìn cướp biển ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
blick zum ausbilder.
quay người !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
was soll der blick?
có gì lạ lắm sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
~ ein blick genügte ~
chỉ cần nhìn y một cái
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
blick zu den sternen
hãy nhìn vào những ngôi sao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dein blick war unbezahlbar.
gương mặt lúc đó của cậu trông thật có một không hai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
warum dieser blick?
cô nhìn thế là sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- der blick nach hinten.
- nhìn lại hậu phương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
blick auf deinen meister.
coi ta là chủ nhân của ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
auf den ersten blick, ja.
Đúng, trước mắt là vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- das ist der einzige blick.
- Đó là cảnh duy nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nicht den piraten-blick!
cái gì? Đừng nhìn tôi kiểu cướp biển đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
berichte mir mit frischem blick.
hãy báo cáo lại với ta khi về, với những gì ngươi thấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ja, riskieren sie einen blick.
xem xét đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: