来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
zwei morde in bludhaven, gleiche vorgehensweise.
cùng một kiểu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vor zwei nächten war ich betrunken in bludhaven.
hai đêm trước ta còn đang uống rượu ở bludhaven.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir haben ihn in einem unterschlupf in bludhaven gefunden.
chúng tôi tìm ra nó ở khu trọ ở bludhaven. thảm hại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
l.u.d. zeigt, dass er einen anruf in eine wohnhausanlage in bludhaven tätigte
rất vui được gặp anh. Đừng có nhờn với gã trùm Đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich war in bludhaven. bin einem alten freund begegnet, die sache wurde... interessant und genau genommen habe ich die letzten wochen im gefängnis verbracht.
gặp lại một người bạn cũ, mọi việc trở nên...thú vị, và vài tuần qua anh phải ngồi tù.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: