来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bodenteam in position?
lynch: tất cả các đội vào vị trí chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wer führt das bodenteam?
-ai điều khiển đội đột nhập?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
roadblock führt das bodenteam.
roadblock sẽ chỉ huy đội mặt đất
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anweisung, bodenteam erbittet 105er-beschuss mit geschossring.
Để chắc chắn, đội dưới đất đề nghị bắn đạn pháo 105
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bodenteams, angriff!
lynch: các đội, tấn công
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: