来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ein doppelleben?
một cuộc sống hai mặt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das doppelleben ist so gut wie vorbei.
chết bớt đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meisterdiebe führen ein doppelleben als normalbürger.
những tên trộm bậc thầy đã hành nghề lâu năm sống một đời sống riêng biệt...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mark führte ein doppelleben und du wusstest nichts.
mark có khả năng làm xoay chuyển cả cuộc đời người khác mà chị không hề hay biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich dachte schon, vielleicht führt er ein doppelleben.
và anh bắt đầu nghĩ, có thể ông ấy có một cuộc sống thứ 2 ở đâu đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich schätze, für ein paar monate führt man dann irgendwie ein doppelleben.
em đoán phải đến vài tháng... anh đã dường như có hai cuộc sống, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber er führt auch noch dieses doppelleben, wo er verrückte ninja-bewegungen und spionagezeug macht.
nhưng anh ta cũng có một cuộc sống khác khi mà anh ta đi làm mấy cái thứ ninja và tình báo ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich hoffe, sie führen kein doppelleben und tun nur so, als wären sie verdorben, sind aber stattdessen harmlos.
tôi hy vọng rằng ông ông sẽ không sống một cuộc sống 2 nhân cách một mặt là xấu xa một mặt là trở thành người tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
man muss der maschine beibringen alles zu überprüfen, die e-mails, die angezapften telefone, die bankgeschäfte, auf menschen, die etwas verbergen, ein doppelleben führen.
anh phải dạy cho máy tính để sàng lọc thông qua các email, nghe lén điện thoại, giao dịch ngân hàng , tìm kiếm những người đang giấu diếm một cái gì đó, sống hai mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: