您搜索了: einbrechen (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

einbrechen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

bei dem mann einbrechen?

越南语

Đột nhập và nhà người khác?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich werde sie einbrechen.

越南语

anh sẽ đạp cửa vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wir werden einbrechen müssen.

越南语

chúng ta sẽ đột nhập.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

willst du irgendwo einbrechen?

越南语

có điên không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

oder wir könnten einfach einbrechen.

越南语

hay chúng ta phá cửa vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und dann einbrechen, wenn sie zugreifen.

越南语

và đột nhập vào nó khi chúng truy cập vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- bevor wir bei hartley einbrechen.

越南语

- ...trước khi đột nhập vô nhà hartley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es wird einbrechen! es wird einbrechen!

越南语

nó sắp sập rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie wollen in ihr system einbrechen?

越南语

cậu muốn xâm nhập vào hệ thống của hắn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- er wird nicht so schnell einbrechen.

越南语

hắn sẽ không chịu khai đâu. anh biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du kleptomane kannst ins pentagon einbrechen.

越南语

tên nghiện trộm cắp cậu sẽ được đột nhập vào lầu năm góc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- sie dürfen hier nicht einfach einbrechen.

越南语

các anh không thể xộc vào căn hộ của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- deine leute würden nicht einbrechen?

越南语

-your friends wouldn't break in? -they wanna kill me. they wouldn't knock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

kann in ein haus einbrechen, und tun, was nötig ist.

越南语

hắn có thể đột nhập nhà người khác và hoàn thành nhiệm vụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- - willst du wissen, wie wir einbrechen werden?

越南语

muốn biết ta sẽ đột nhập thế nào không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bulma, du kannst doch nicht einfach irgendwo einbrechen.

越南语

cô không thể tự tiện xông vào nhà người khác được!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du willst in ein hotelzimmer einbrechen und eine tasche stehlen?

越南语

cậu muốn lẻn vào một phòng khách sạn và ăn cắp một cái túi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich werde sie nicht ohne unterstützung in eine bundeseinrichtung einbrechen lassen.

越南语

tôi sẽ không để ông đột nhập vào cơ sở liên bang mà không có hỗ trợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- du willst allein bei a.r.g.u.s. einbrechen?

越南语

anh sẽ tự mình đột nhập a.r.g.u.s. ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du weißt, dass hier jeder hätte einbrechen und sie ausrauben können, oder?

越南语

người khác cũng có thể vào đây để trộm quần áo đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,116,042 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認