来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bei dem mann einbrechen?
Đột nhập và nhà người khác?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich werde sie einbrechen.
anh sẽ đạp cửa vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir werden einbrechen müssen.
chúng ta sẽ đột nhập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
willst du irgendwo einbrechen?
có điên không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oder wir könnten einfach einbrechen.
hay chúng ta phá cửa vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und dann einbrechen, wenn sie zugreifen.
và đột nhập vào nó khi chúng truy cập vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bevor wir bei hartley einbrechen.
- ...trước khi đột nhập vô nhà hartley.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es wird einbrechen! es wird einbrechen!
nó sắp sập rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie wollen in ihr system einbrechen?
cậu muốn xâm nhập vào hệ thống của hắn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er wird nicht so schnell einbrechen.
hắn sẽ không chịu khai đâu. anh biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kleptomane kannst ins pentagon einbrechen.
tên nghiện trộm cắp cậu sẽ được đột nhập vào lầu năm góc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sie dürfen hier nicht einfach einbrechen.
các anh không thể xộc vào căn hộ của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- deine leute würden nicht einbrechen?
-your friends wouldn't break in? -they wanna kill me. they wouldn't knock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kann in ein haus einbrechen, und tun, was nötig ist.
hắn có thể đột nhập nhà người khác và hoàn thành nhiệm vụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- - willst du wissen, wie wir einbrechen werden?
muốn biết ta sẽ đột nhập thế nào không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bulma, du kannst doch nicht einfach irgendwo einbrechen.
cô không thể tự tiện xông vào nhà người khác được!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du willst in ein hotelzimmer einbrechen und eine tasche stehlen?
cậu muốn lẻn vào một phòng khách sạn và ăn cắp một cái túi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich werde sie nicht ohne unterstützung in eine bundeseinrichtung einbrechen lassen.
tôi sẽ không để ông đột nhập vào cơ sở liên bang mà không có hỗ trợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du willst allein bei a.r.g.u.s. einbrechen?
anh sẽ tự mình đột nhập a.r.g.u.s. ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du weißt, dass hier jeder hätte einbrechen und sie ausrauben können, oder?
người khác cũng có thể vào đây để trộm quần áo đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: