来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
entschuldigt.
xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
entschuldigt!
em xin lỗi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- entschuldigt.
- xin phép ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entschuldigt mich.
xin lỗi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
nein, entschuldigt.
không, xin lỗi. suýt quên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- entschuldigt mich.
- ai đang chơi bịt mắt bắt dê nè?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entschuldigt. - okay.
okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entschuldigt bitte.
chào! xin thứ lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entschuldigt, bitte.
cho tao đi, làm ơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entschuldigt, jungs!
xin lỗi các quý ông
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- entschuldigt, bitte.
- xin lỗi con về trễ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- entschuldigt, kanzler!
- xin lỗi thủ tướng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entschuldigt den Überfall.
Được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entschuldigt mal, leute.
xin lỗi, các bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- entschuldigt die verspätung.
- con xin lỗi vì về trễ. - không, không. không sao hết, con gái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entschuldigt. kennen wir... ?
tôi xin lỗi, tôi có biết...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bitte entschuldigt, kaiserin.
thứ lỗi cho thần , hoàng hậu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entschuldigt euch, entschuldigt euch!
mày luôn luôn gây rắc rối! xin lỗi đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tenoch entschuldigte sich.
tenoch đã xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: