您搜索了: erkältung (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

erkältung

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

eine erkältung.

越南语

cháu không nghĩ thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nur eine erkältung.

越南语

chỉ bị cảm thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

welcher erkältung?

越南语

bệnh cảm nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- diese erkältung!

越南语

- xin lỗi, do bị cảm. - thư giãn đi, baxter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die mysteriöse erkältung?

越南语

bệnh cúm bí ẩn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

eure mama hat eine erkältung.

越南语

với lại, mẹ chỉ bị cảm lạnh thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- nicht mal eine erkältung.

越南语

- ngay cả ho hay cảm lạnh. - vậy thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- was macht die erkältung?

越南语

- bịnh cảm nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bei erkältung muss man schwitzen.

越南语

ngủ đêm ở đó. Đổ mồ hôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ist das was gegen erkältung?

越南语

cho bệnh cảm lạnh ạ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

deine gelddruckmaschine hat eine erkältung.

越南语

cái máy in tiền của cô bị ốm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- kann mir keine erkältung leisten.

越南语

- cháu cũng không muốn bị ốm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie sagten, es sei nur eine erkältung.

越南语

chỉ là ở lại bệnh viện một vài ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich habe eine furchtbare erkältung mit fieber.

越南语

nhưng tôi bị bệnh. tôi bị nóng lạnh kinh khủng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"hoffentlich kriege ich keine erkältung."

越南语

- "hy vọng em không bị cảm lạnh."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

aber die herrin hat doch nur eine leichte erkältung.

越南语

phu nhân chỉ bị trúng cảm phong hàn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich hab mir bei dem mädchen wohl eine erkältung geholt.

越南语

Ê, hình như tuần rồi tôi bị con gà mái này lây bệnh cúm. cổ đang ho như con gà cục tác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich werd krank. - ich krieg 'ne erkältung.

越南语

- tôi cảm thấy không được khỏe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- erkältung? nach der vorstellung könnten wir noch ausgehen.

越南语

sau khi xem hát chúng ta có thể đi chơi trong thành phố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

beim evangelisieren der eskimos... hat sie sich eine erkältung zugezogen.

越南语

sơ ấy bị cảm trong khi đi cải đạo người eskimos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,288,906 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認