来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
exzellenz.
Đại nhân!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
eure exzellenz.
Đại nhân
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
eure exzellenz!
họ ép buộc tôi theo họ, thưa ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
? eure exzellenz...
Đại nhân, hôm qua khi ngài kiểm tra ống trụ..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eure exzellenz! ?
gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entschuldigung, exzellenz.
xin đại nhân thứ lỗi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- aber eure exzellenz--
- nhưng... - Đồ dối trá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
exzellenz jia ist da...
có ai đã nói với ông chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schütz eure exzellenz!
bảo vệ đại nhân!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
exzellenz, ich gratuliere!
chúc mừng, chúc mừng du trì đại nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heim, euer exzellenz? nein.
về nhà sao, thưa ngài?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so sei es, eure exzellenz.
vậy cũng được, thưa Điện hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eure exzellenz? dort, bitte.
thưa ngài, đi qua đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es tut mir leid, eure exzellenz.
con xin lỗi, thưa cha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- seine exzellenz ist abergläubisch.
- ngài tổng thống dị đoan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich flehe sie an, exzellenz.
- oan quá, thưa ngài ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das müssen eure exzellenz entscheiden.
Điều đó xin để cha quyết định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist kein spiel, eure exzellenz.
Đây không phải trò chơi, thưa cha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ach, sie übertreibt gerne, exzellenz.
cô ta thổi phồng nhiều việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich weiß es nicht, eure exzellenz.
- tôi không biết, thưa ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: