来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ich fürchte...
tôi nghĩ là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich fürchte ...
- tôi e rằng... - Ông đã xưng tội với họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"ich fÜrchte"
"tÔi sỢ"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ich fürchte nein
tôi e là không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fürchte ich auch.
tôi sợ tôi phải đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fürchte den bart!
ho, ho, ho! râu sợ chưa này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich fürchte doch...
vâng, tôi e là vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich fürchte, ja.
- vâng, e rằng thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich fürchte nicht.
- tôi sợ là không. - không!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gedächtnisverlust, fürchte ich.
mất trí rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fürchte dich nie mehr.
- vậy, đừng bao giờ sợ nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich fürchte ja, eve.
Đúng thế , eve .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"ich fürchte nichts."
"tôi không sợ hãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ein mysterium, fürchte ich.
-cả 1 bí ẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich fürchte ja, jerry.
phải jerry, rất tiếc là hắn đã chết rồi. lạy chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
furcht!
sợ hãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量: