来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fürs fbi.
cười bọn fbl đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fürs bad?
một cái đặt trong phòng tắm á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fürs abendessen.
Ăn tối mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fürs andere?
người khác?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fürs erste.
- cho bây giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fürs abknallen?
- vì giết cô sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zeit fürs handwerkertalent.
Đến lúc chăm chỉ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fürs erste, ja.
- thời điểm này thì, đúng đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gut fürs atmen.
- tin tốt cho hô hấp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ja, fürs gehalt.
Đó là lương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schlecht fürs geschäft
tệ hại cho chuyện kinh doanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
danke fÜrs teilen.
[cảm ơn đã chia sẻ. Ôm hôn nhiều]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bereit fürs training?
- sẵn sàng luyện tập chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- danke fürs fahren.
- cám ơn đã cho đi nhờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
$30.000 fürs hypothekendarlehen.
lãi suất mua nhà trả góp 30.000 đô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"wofür?" fürs retten.
"vì cái gì?" vì đã cứu cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- danke fürs kommen. - danke!
cám ơn các anh đã tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
danke furs kommen.
cảm ơn anh vì đã đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: