来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fett
chuyển text Đậm
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
fett.
Đồ mập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fett?
- mập, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
courier fett
courier đậm
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
er ist fett.
béo còn gì nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bin ich fett?
anh có mập không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- alt und fett?
- già béo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist voll fett.
chuyện này phá bỏ các ràng buộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bist fett. nein.
- tức là cậu béo ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fett und gelangweilt.
-béo mập và buồn chán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- weil ich fett bin?
vì tôi mập à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-nicht fett.- fett?
không béo béo? toàn là cơ bắp đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist absolut fett.
thật tuyệt đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bist nicht fett?
anh không mập?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die kühe werden fett sein.
lũ bò sẽ béo tốt lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fett kursiv@item font size
nghiêng Äáºm
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
der ist voller fettem fett.
Đây là chất béo có hàm lượng chất béo béo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du wurdest voll fett geschrumpft!
mày bị thu nhỏ rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mach sie richtig schén fett.
- vỗ béo nó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
&fett@action italicize selected text
Äáºm
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式