来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
form
hình
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
form:
dạng:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ihre form.
hình dạng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seine form...
hình thể của cậu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cursor-form:
hình con chạy:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
exzellent in form.
giỏi lắm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eine höhere form?
hình thái cao hơn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- churchill in form.
- tôi thích hàng churchill nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die form ist runder.
Đó là... nó có dạng tròn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ist gut in form!
dak-ho!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sie sind gut in form.
tướng anh còn ngon lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bist noch gut in form
em được chăm sóc tốt đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du warst groß in form.
anh làm rất hoàn hảo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, sie waren in form.
Ừ, bảnh bao phết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er ist nicht in form.
- Ông ấy không được khỏe. - Ông ấy đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- welche form von kooperation?
hợp tác kiểu gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist eine form der meditation.
Đó là 1 hình thức thiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die form... ist ziemlich ungewöhnlich.
hơn nữa là nó không phải bản giả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich halte mich gern in form.
tôi muốn luyện tập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bin heute nicht in form.
ow! cô gặp tôi đúng ngày tôi mất phong độ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: