来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- im frachtraum.
m#7845;y ng#432;#7901;i kia #273;#226;u?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist ein frachtraum.
nó là khoang chứa hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
feuer im frachtraum!
lửa đã lan ra !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wurde der frachtraum untersucht?
anh có thấy tổn hại trong phòng chứa thư từ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
explorer, arm aktivieren für schwenk zum frachtraum.
explorer, kích hoạt cánh tay và di chuyển về khoang hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es brach im frachtraum, hinteres achterdeck, aus.
lửa phát ra ở sau đuôi tàu, trong tầng hầm sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der frachtraum ist im vorderen bereich völlig eingedrückt.
phòng bị phá hỏng và ngập nước, tàu bị lõm vào những lỗ phía trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
explorer, dr. stone erbittet beschleunigten transfer zum frachtraum.
xin trả lời. - explorer, tôi yêu cầu được di chuyển nhanh hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brauchst du noch etwas anderes bevor ich mich dem vom bösen betriebenem gerät widme, welches in unserem frachtraum rumliegt?
cô có cần tôi giúp gì trước khi tôi đi kiểm tra cái thiết bị vận hành bởi năng lượng xấu xa đang yên vị tại khoang chứa hàng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die rampe des frachtraums ist gerade hochgefahren.
thang khoang hàng vừa mới tự nâng lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: