来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- er frisst mich!
nó cắn mặt tớ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das frisst sie auf.
nó làm con bé rất buồn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arsch frisst hose!
túm quần, túm quần!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das frisst dich nochmal auf.
thứ này sẽ nuốt sống anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich wette, er frisst dich.
tôi cá ông ta sẽ ăn tươi anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rudolph, was frisst du da?
rudolph, mày ăn cái gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keiner frisst uns heute auf
tôi nay không ăn uống gì hết! không ăn uống tối nay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hassan frisst ausschließlich fleisch.
hassan chỉ ăn thịt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, und er frisst alles auf.
anh ta sẽ lấy đi tất cả mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie frisst alle hortensien. justine!
nó ăn hết mấy cái bông tú cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und er frisst steaks nämlich dich.
- và hắn đã ăn cá cược. mà chính cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jetzt frisst du staub, kleiner.
hôm nay là ngày tận thế của mày đó nhóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der tiger frisst nicht weit von hier
con cỌp khÔng Ăn xa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
babys brüllen wind frisst an den knochen
chim kêu vượn hú, gió liếm buốt xương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ihn frisst wohl etwas von innen auf.
có vẻ nó đang bị đau ở bên trong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich verstehe, warum du ihn nicht frisst.
giờ tôi đã biết vì sao anh không ăn anh ta
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"der tiger frisst nicht weit von hier."
"con cọp không ăn xa."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- sie kommt, wenn er deine eingeweide frisst.
mẹ sẽ phải sợ khi nó ăn hết ruột gan của mẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der weiß alles, sieht alles, frisst alles.
nó biết hết, thấy hết và nuốt hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ist wahnsinnig wichtig, dass du das frisst, ok?
shit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: