来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
es ist ein gebräuchlicher name.
Đó là một cái tên thông dụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
komarow ist ein gebräuchlicher name.
komarov là một cái họ phổ biến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
geben sie hier die portnummer des ftp-proxy-servers an. standard ist 8080. ein anderer gebräuchlicher wert ist 3128.
hãy nhập số hiệu cổng của máy phục vụ ủy nhiệm ftp. giá trị mặc định là 8080. một giá trị thường dùng khác là 3128.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
der 16. buchstabe des griechischen alphabets, auch gebräuchlich ... in der mathematik als beschreibung für das verhältnis ... des umfangs eines kreises ... zu seinem durchmesser.
"pi" là từ thứ 16 của bảng chữ cái hy lạp. từ này được sử dụng rộng rãi trong toán học để đại diện cho tỉ lệ của bất kỳ đường kính của đường tròn nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式