来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
das gegenteil.
ngược lại thì có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
im gegenteil!
trái lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- im gegenteil.
- au contraire, man-fered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- im gegenteil!
- ngược lại là khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eher das gegenteil.
hoàn toàn ngược lại, quả vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
im gegenteil, khan.
trái ngược với người , thưa khả hãn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ganz im gegenteil.
- phải đối diện thôi, con yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- im gegenteil, hen...
ngược lại ấy chứ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er sagt das gegenteil.
anh ta nói ngược lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber ganz im gegenteil!
- ngược lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- im gegenteil, hoheit.
ngược lại, thưa công nương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber das gegenteil trat ein.
nhưng nó là ngược lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nein, genau das gegenteil.
không, ngược lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Überzeug ihn vom gegenteil.
- hãy lừa hắn đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alte angewohnheit. - im gegenteil.
thói quen cũ .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dann überzeuge sie vom gegenteil.
hãy chứng minh điều ngược lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ganz im gegenteil, lady oatherine.
không hoàn toàn thế, thưa bà catherine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der wind flüstert mir das gegenteil.
gió nói với tôi rằng ảnh không chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
absolut, beweis mir das gegenteil.
bằng bất cứ giá nào, chứng minh tôi sai đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- die beweise sagen das gegenteil.
anh bị gài bẫy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: