您搜索了: gelernt (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

gelernt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

lektion gelernt.

越南语

tôi nhớ mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich hab gelernt...

越南语

- họ dạy mình về...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hab daraus gelernt.

越南语

phải học hỏi từ sai lầm chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ok, genug gelernt.

越南语

Được rồi,học thế là đủ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich habe es gelernt.

越南语

- vì tôi đã học cách mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er hat eben was gelernt.

越南语

thằng nhỏ vừa mới học đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

da wird nicht gelernt!

越南语

ta sẽ ở bên hồ với bia bọt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- das habe ich nie gelernt.

越南语

Đó là điều tôi chưa học được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- haben sie was gelernt?

越南语

- anh có học thêm điều gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- wo hast du das gelernt? -

越南语

- anh học làm thế ở đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du hast gar nichts gelernt.

越南语

cậu chẳng học được gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

haben wir nichts gelernt?

越南语

chúng ta không học được điều gì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- sie haben etwas gelernt:

越南语

anh đã học được bài học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dann hätte er nichts gelernt.

越南语

nương tay thì hắn chẳng học được gì đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

haben sie das richtig gelernt?

越南语

Ông đến trường học cái này à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- du hast jemanden kennen gelernt.

越南语

cha đã gặp ai hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- haben sie das nicht gelernt?

越南语

- nào, tôi sẽ chỉ cho cô. hãy làm đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

david: beziehungsweise, nicht gelernt?

越南语

khiến tôi phát điên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

doch, ich habe schon etwas gelernt.

越南语

Ồ, tôi đã hiểu được nhiều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich hab gerade erst "blog" gelernt.

越南语

- bố vừa học cách viết "blog."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,762,696,381 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認