来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lektion gelernt.
tôi nhớ mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich hab gelernt...
- họ dạy mình về...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hab daraus gelernt.
phải học hỏi từ sai lầm chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ok, genug gelernt.
Được rồi,học thế là đủ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich habe es gelernt.
- vì tôi đã học cách mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er hat eben was gelernt.
thằng nhỏ vừa mới học đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da wird nicht gelernt!
ta sẽ ở bên hồ với bia bọt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das habe ich nie gelernt.
Đó là điều tôi chưa học được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- haben sie was gelernt?
- anh có học thêm điều gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wo hast du das gelernt? -
- anh học làm thế ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du hast gar nichts gelernt.
cậu chẳng học được gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
haben wir nichts gelernt?
chúng ta không học được điều gì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sie haben etwas gelernt:
anh đã học được bài học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dann hätte er nichts gelernt.
nương tay thì hắn chẳng học được gì đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
haben sie das richtig gelernt?
Ông đến trường học cái này à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du hast jemanden kennen gelernt.
cha đã gặp ai hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- haben sie das nicht gelernt?
- nào, tôi sẽ chỉ cho cô. hãy làm đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
david: beziehungsweise, nicht gelernt?
khiến tôi phát điên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
doch, ich habe schon etwas gelernt.
Ồ, tôi đã hiểu được nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich hab gerade erst "blog" gelernt.
- bố vừa học cách viết "blog."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式