您搜索了: geschätzter (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

geschätzter

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

geschätzter gammawert:

越南语

gamma đã giả sử:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

geschätzter wert 540.000.

越南语

giá trị ước lượng là 540.000

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

geschätzter kontakt in zwei minuten.

越南语

dự đoán va chạm xảy ra trong 2 phút nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du bist mein äußerst geschätzter lehrling.

越南语

cậu là 1 đệ tử được đánh giá rất cao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

geschätzter kontakt in 21 sekunden. sommercampu.

越南语

- Đối mặt sau 21 giây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

steve, mein bester freund und geschätzter kollege.

越南语

tên tôi là flint lockwood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er ist ein sehr geschätzter gast hier in unserem hause.

越南语

việc đó chả can hệ gì. cậu ấy là khách quý ở quán trọ aoiya.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"noch einmal bis zum bruch, geschätzter freund".

越南语

làm lại lần nữa chứ, anh bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

geschätzter ort: new jersey mitte sicherheit: 86,4%

越南语

_

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ihr vier seid drei meiner engsten freunde und einer ein geschätzter bekannter.

越南语

bốntrongba cácbạn làbạnthânnhấtcủatôi bạnbèvà mộtngườiquen quý

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

unser geschätzter führer kim jong ii sagt, ihre gewünschten massenvernichtungswaffen stehen bereit.

越南语

lãnh tụ kính mến kim jong-il nói rằng vũ khí hủy diệt hàng loạt mà ông yêu cầu đã sẵn sàng giao cho ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du warst sein meist geschätzter schüler, dem er all seine weisheiten spenden konnte.

越南语

cậu ta học trò được đánh giá cao nhất của ông ta, là kẻ đại diện cho tất cả sự khôn ngoan của ông ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

was mein geschätzter kollege auf seine art sagen wollte, ist, wir haben ausgedient. wir sind krieger.

越南语

Ông bạn đáng kính của tôi, theo cách của mình, muốn nói là chúng tôi lỗi thời rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

als unser geschätzter kunde, bieten wir ihnen ein kostenloses upgrade für "freunde und familie".

越南语

tôi gọi điện từ hãng viễn thông xl5. vì ngài là một khách hàng tiềm năng, nên chúng tôi mời ngài nâng cấp miễn phí phiên bản mới của "bạn bè và gia đình"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

"deep throat" spielte geschätzte 600 millionen dollar ein.

越南语

Được biết là deep throat thu được hơn 600 triệu đô-la.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,763,456,291 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認