来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
wie gestochen.
tinh tế làm sao!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er wurde gestochen.
anh ấy bị chích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gestochen? sie erlauben.
công chúa hãy ngồi yên đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cisco wurde gestochen.
cisco bị đốt rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
habe ich dich etwa gestochen?
có phải lần trước tôi châm kim trúng ông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
von roboterbienen zu tode gestochen.
bị đốt đến chết bởi những con ong robot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das passiert, wenn man gestochen wird.
Đó là điều sẽ xảy ra với người bị chích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er wurde von bienen gestochen.
nhiễm độc do bị ong cắn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich hab sie mit dem stachel gestochen.
thấy chưa? Đây là cái đã cắn anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mann zu tode gestochen, keine waffe.
một người bị đâm đến chết, và không có hung khí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dann wurde mir in den bauch gestochen.
rồi ta bị đâm vào bụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
auf und davon, wie vom hafer gestochen.
nó nhảy dựng lên như khỉ sổ lồng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mr brown war eine frau und wurde gestochen.
Ông brown đã hóa trang thành 1 phụ nữ và qua mặt bảo vệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ärger die bienenkönigin, und du wirst gestochen.
giỡn mặt với ong chúa, thì mày sẽ bị đốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nachdem alby gestochen wurde, will keiner mehr da raus.
sau khi alby bị chích, họ sẽ không vội quay vào đó đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe ihn mit einem pfeil in die brust gestochen.
tôi đã đâm vào ngực ông ta bằng một mũi tên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
besser als mit etwas scharfem ins auge gestochen zu werden.
chắc chắn tốt hơn là bị đâm vô mắt với một cái que nhọn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
becca winstone hat da in ein ziemliches großes wespennest gestochen.
becca winstone đã hạ cánh giữa một nơi rộng lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du hast dir ins knie gestochen, du hast nicht alles gift aufgenommen.
! anh bị kim đâm trúng đầu gối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein asgardier hat mir mit einem chitauri zepter direkt durchs herz gestochen.
một người asgard đâm xuyên qua tim tôi, bằng cây quyền trượng chitauri.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: