来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bist du gewappnet?
glimmer, cô chuẩn bị chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bin gut gewappnet.
ta thích như vậy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber es wird dir deine armut kommen wie ein wanderer und dein mangel wie ein gewappneter mann.
thì sự nghèo của con sẽ đến như một kẻ đi rạo, và sự thiếu thốn của con áp tới như một kẻ cầm binh khí.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: