您搜索了: ging (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

ging

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

es ging.

越南语

rồi cũng qua thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ging so?

越南语

chỉ vậy sao? yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- er ging.

越南语

- Ảnh vừa biến mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

also ging ich.

越南语

sau sáu tháng ở amsterdam dù anh có ở đó 20 phút hay 20 năm cũng không chắc anh hiểu nổi ý tôi không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er ging weg?

越南语

bỏ đi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ging nicht.

越南语

- tôi không thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

darum ging es.

越南语

Đó là những gì đã xảy ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ging alles gut?

越南语

mọi việc ổn chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- das ging schnell.

越南语

- nhanh thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ging alles klar?

越南语

- sao rồi sơ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ging ja schnell.

越南语

- chà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- das ging ja schnell.

越南语

- nhanh vậy à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der krieger ging davon.

越南语

người chiến binh lại đi tiếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ja, irgendwas ging schief.

越南语

mẹ tôi đã là điếm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- da ging jeanine hinein.

越南语

con thấy jeanine đi vào đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- hm, ging schon besser.

越南语

uh ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ging etwas schief? was...

越南语

- có gì trục trặc không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

kugel ging sauber durch-

越南语

Đầu đạn đi thẳng qua thịt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

leila ging aufs brooklyn-college?

越南语

leila học ở đại học broklyn nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

(ginger) oh, nein!

越南语

Đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,076,270 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認