来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
es ging.
rồi cũng qua thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ging so?
chỉ vậy sao? yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er ging.
- Ảnh vừa biến mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also ging ich.
sau sáu tháng ở amsterdam dù anh có ở đó 20 phút hay 20 năm cũng không chắc anh hiểu nổi ý tôi không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ging weg?
bỏ đi sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ging nicht.
- tôi không thể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
darum ging es.
Đó là những gì đã xảy ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ging alles gut?
mọi việc ổn chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das ging schnell.
- nhanh thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ging alles klar?
- sao rồi sơ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ging ja schnell.
- chà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das ging ja schnell.
- nhanh vậy à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der krieger ging davon.
người chiến binh lại đi tiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, irgendwas ging schief.
mẹ tôi đã là điếm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- da ging jeanine hinein.
con thấy jeanine đi vào đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hm, ging schon besser.
uh ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ging etwas schief? was...
- có gì trục trặc không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kugel ging sauber durch-
Đầu đạn đi thẳng qua thịt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
leila ging aufs brooklyn-college?
leila học ở đại học broklyn nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(ginger) oh, nein!
Đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: