来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
den hässlichen!
tên xấu xí đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich ging zur hässlichen.
còn bạn tớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
einer hässlichen ananas.
một quả dứa "xẤu xÍ".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bewach den hässlichen vogel.
canh chừng tên xấu xí này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kommt, ihr hässlichen scheißer.
qua đây nào, qua đây lũ con hoang đần thối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fresst scheiße, ihr hässlichen missgeburten!
bọn cứt đái, chết mẹ chúng mày hết đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- aber seiner ist richtig hässlich.
- Ừ. - nhưng súng của nó tởm hơn đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: