来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
die hühner.
Đám gà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hühner chow...
- họ có mì xào gà sao...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hühner chow mein?
mì xào gà ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hühner-pastete?
nhanh lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"hühner-cannelloni,
"bánh nhồi thịt gà..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"gebt uns eure hühner,
"hãy giao nộp đàn gà...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ich aß hühner chow mein.
tôi vừa ăn món mì xào gà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die quälen hühner, mann.
họ đang tra tấn con gà kìa anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he! - (hühner gackern)
Ê!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all die hühner? alles?
tất cả gà vịt, tất cả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hier haben wir fünf hühner.
chúng ta đã có 5 con gà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
macht alle hühner verrückt!
rồi sẽ có gà. không đâu đồ khờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hühner sind keine gute gesellschaft.
làm bạn với mấy con gà chán lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist er. -der hühner-mann.
- chính hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
verpaß ihm ein hühner-kostüm.
etch, vẽ hắn ta trong bộ áo con gà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eine schar recht verzweifelter hühner.
cô muốn giải thoát cho cả đàn gà cùng một lúc à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie haben namen für ihre hühner?
hắn đặt tên cho bầy gà. anh đặt tên cho bầy gà sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aufgeregt wie die hühner, was soll das?
lão đại 5 triệu usd không quên chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- und eine kuh, ein schwein und hühner.
- và một con bò, một con heo và một đàn gà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fangen die hühner an, zu krähen?
gà mái bắt đầu biết gáy rồi sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: