来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
er wurde hereingelegt
anh ta bị mưu hại .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich wurde hereingelegt.
- gì? ai gài?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was? wer hat dich hereingelegt?
- nhớ tay cớm gọi điện cho cậu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stattdessen hat man mich hereingelegt.
ai ngờ được, tôi bị chơi đểu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich denke, peck wurde hereingelegt.
tôi nghĩ là peck bị cài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
selbst du hereingelegt von einem unschuldigen kind!
ngay cả ông, cũng bị một thằng nhóc lừa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sarah, sie ist eine hochstaplerin. sie hat uns auch hereingelegt.
cô ta cũng qua mặt chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wer also dahinter steckt, hat chambers hereingelegt und frank dazu benutzt.
kẻ đứng sau chuyện này đã gài bẫy eric chambers và lợi dụng frank làm điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber ich verspreche euch beiden, dass ich nicht ... wieder hereingelegt werde.
tôi hứa với cả hai tôi sẽ không mắc bẫy lần nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also herzlichen glückwunsch, ms. angelis, sie wurden hereingelegt, wahrscheinlich von dem wirklichen kopf von hr.
cho nên xin chúc mừng cô angelis, cô đã bị chơi khăm, có lẽ bởi người đứng đầu thực sự của quan chức cấp cao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: