来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chemo hirn.
một bộ óc trị liệu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- großes hirn?
- một cái não to đùng à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bin das hirn.
tôi là bộ não.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in deinem hirn?
- trong đầu của anh hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sein voluminöses hirn.
- cái não to đùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mein hirn! mein hirn!
não của tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und mein hirn zerstückeln.
bổ não tôi ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ihre muskeln, mein hirn.
cơ bắp của anh, não của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gib her, vogel-hirn.
Đưa tao chỗ rượu, fogell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da haben wir das hirn.
Đó là bộ não.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das hirn eines menschen
- sự gia tăng thần kinh thế này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das hirn hat kein lymphsystem.
não không có hệ bạch huyết. rác thải của não bị thổi bay đi chứ gì rồi mắc vào hàng rào bên đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
betrachten wir das menschliche hirn.
não con người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich puste ihr das hirn weg!
tao sẽ bắn nát đầu nó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sie haben mein hirn manipuliert.
cô quậy tung não của tôi. sao anh khó chịu vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das hirn braucht einen brandy.
và rồi cuối cùng thì ai cũng thế cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das gift hat dir das hirn zersetzt!
thứ thuốc đó cũng đầu độc não cậu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- weil cuddy mein hirn manipuliert hat.
cậu nghĩ làm sao mà tôi như thế nếu như cuddy không quậy não của mình?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das sind sie. bis auf irgendwas im hirn.
trừ thứ gì đó ở trong não họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- beweg dich und dein hirn geht flöten.
di chuyển là tôi bắn ngay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: