您搜索了: hirn (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

hirn

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

chemo hirn.

越南语

một bộ óc trị liệu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- großes hirn?

越南语

- một cái não to đùng à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich bin das hirn.

越南语

tôi là bộ não.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

in deinem hirn?

越南语

- trong đầu của anh hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- sein voluminöses hirn.

越南语

- cái não to đùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

mein hirn! mein hirn!

越南语

não của tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und mein hirn zerstückeln.

越南语

bổ não tôi ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ihre muskeln, mein hirn.

越南语

cơ bắp của anh, não của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

gib her, vogel-hirn.

越南语

Đưa tao chỗ rượu, fogell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

da haben wir das hirn.

越南语

Đó là bộ não.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- das hirn eines menschen

越南语

- sự gia tăng thần kinh thế này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- das hirn hat kein lymphsystem.

越南语

não không có hệ bạch huyết. rác thải của não bị thổi bay đi chứ gì rồi mắc vào hàng rào bên đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

betrachten wir das menschliche hirn.

越南语

não con người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich puste ihr das hirn weg!

越南语

tao sẽ bắn nát đầu nó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- sie haben mein hirn manipuliert.

越南语

cô quậy tung não của tôi. sao anh khó chịu vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das hirn braucht einen brandy.

越南语

và rồi cuối cùng thì ai cũng thế cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das gift hat dir das hirn zersetzt!

越南语

thứ thuốc đó cũng đầu độc não cậu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- weil cuddy mein hirn manipuliert hat.

越南语

cậu nghĩ làm sao mà tôi như thế nếu như cuddy không quậy não của mình?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das sind sie. bis auf irgendwas im hirn.

越南语

trừ thứ gì đó ở trong não họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- beweg dich und dein hirn geht flöten.

越南语

di chuyển là tôi bắn ngay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,164,741 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認