来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
honigtopf.
xin chào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
honigtopf!
có ai không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zum honigtopf.
qua tiệm kẹo công tước mật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"honigtopf bombe..."
"kế hoạch lợi dụng những câu chuyện xôn xao..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
es ist ein honigtopf.
Đó là một cái bẫy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
honigtopf, das ist barbarisch.
nhưng đó là hành động man rợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- honigtopf, wilder adler.
- vâng. tất nhiên rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- führt direkt zum honigtopf.
- nó sẽ dẫn em đến thẳng hiệu công tước mật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die lockt uns mit ihrem honigtopf an, mann.
họ đang lừa tình ta đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die aktienzertifikate sind der honigtopf und die urkunde das schloss.
cổ phiếu... là hũ mật ong, còn giấy tờ nhà là tòa lâu đài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mr curry, ich bin nicht ihr honigtopf und bin es nie gewesen.
anh curry, tôi không phải và sẽ không bao giờ là cộng sự của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich kenne zu viele von lhren früheren eroberungen, als dass ich in lhren honigtopf treten könnte.
Ừ, nó là do leo núi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er hat ne menge scheiße erzählt in den letzten 10 minuten, aber ehrlich, sie haben ihren honigtopf benutzt.
- cậu ấy cứ lảm nhảm trong 10 phút vừa qua, nhưng thực ra là cô đang lừa tình cậu ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: