您搜索了: honigtopf (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

honigtopf.

越南语

xin chào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

honigtopf!

越南语

có ai không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

zum honigtopf.

越南语

qua tiệm kẹo công tước mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"honigtopf bombe..."

越南语

"kế hoạch lợi dụng những câu chuyện xôn xao..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

es ist ein honigtopf.

越南语

Đó là một cái bẫy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

honigtopf, das ist barbarisch.

越南语

nhưng đó là hành động man rợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- honigtopf, wilder adler.

越南语

- vâng. tất nhiên rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- führt direkt zum honigtopf.

越南语

- nó sẽ dẫn em đến thẳng hiệu công tước mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die lockt uns mit ihrem honigtopf an, mann.

越南语

họ đang lừa tình ta đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die aktienzertifikate sind der honigtopf und die urkunde das schloss.

越南语

cổ phiếu... là hũ mật ong, còn giấy tờ nhà là tòa lâu đài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

mr curry, ich bin nicht ihr honigtopf und bin es nie gewesen.

越南语

anh curry, tôi không phải và sẽ không bao giờ là cộng sự của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich kenne zu viele von lhren früheren eroberungen, als dass ich in lhren honigtopf treten könnte.

越南语

Ừ, nó là do leo núi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- er hat ne menge scheiße erzählt in den letzten 10 minuten, aber ehrlich, sie haben ihren honigtopf benutzt.

越南语

- cậu ấy cứ lảm nhảm trong 10 phút vừa qua, nhưng thực ra là cô đang lừa tình cậu ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,637,805 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認