您搜索了: ich habe hunger (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

ich habe hunger.

越南语

tôi đói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

德语

ich habe hunger!

越南语

- nhưng tôi đang đói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich habe hunger.

越南语

cậu đói mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber ich habe hunger.

越南语

hơi bệnh một chút nhưng tớ đang đói mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- aber ich habe hunger!

越南语

nhưng con đói!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

himmel, ich habe hunger!

越南语

chúa ơi, tôi đói quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich habe hunger auf wildfleisch.

越南语

ta thèm thịt nai muốn chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bitte, dad, ich habe hunger.

越南语

xin ba, con đói quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

mr. sherman, ich habe hunger!

越南语

- oh, chúa ơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich habe...

越南语

anh phải làm gì ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich habe...

越南语

- con biết là mẹ bị ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich habe es.

越南语

anh bị rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich habe eins!

越南语

tôi chỉ còn mỗi cái này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- verdammt, ich habe hunger! - ich nicht.

越南语

- chúa ơi, tôi đói quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich habe hunger! bringt alles zu mir!

越南语

tiếp tục mang thức ăn lên đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich habe gefragt

越南语

hoi toi

最后更新: 2022-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

ich habe alles.

越南语

tớ ổn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

ich habe ... ich habe ...

越南语

tôi có... tôi có...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- ich habe gearbeitet.

越南语

làm việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

sie haben hunger.

越南语

họ đói cơ mà!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,738,016,744 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認