来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ich habe hunger.
tôi đói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
ich habe hunger!
- nhưng tôi đang đói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich habe hunger.
cậu đói mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber ich habe hunger.
hơi bệnh một chút nhưng tớ đang đói mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- aber ich habe hunger!
nhưng con đói!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
himmel, ich habe hunger!
chúa ơi, tôi đói quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe hunger auf wildfleisch.
ta thèm thịt nai muốn chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bitte, dad, ich habe hunger.
xin ba, con đói quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mr. sherman, ich habe hunger!
- oh, chúa ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe...
anh phải làm gì ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich habe...
- con biết là mẹ bị ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe es.
anh bị rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe eins!
tôi chỉ còn mỗi cái này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- verdammt, ich habe hunger! - ich nicht.
- chúa ơi, tôi đói quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe hunger! bringt alles zu mir!
tiếp tục mang thức ăn lên đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe gefragt
hoi toi
最后更新: 2022-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
ich habe alles.
tớ ổn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ich habe ... ich habe ...
tôi có... tôi có...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ich habe gearbeitet.
làm việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sie haben hunger.
họ đói cơ mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: