您搜索了: ich mag keine Überraschungen (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

ich mag keine Überraschungen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

und ich mag keine Überraschungen.

越南语

và tôi không thích ngạc nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich mag nun mal keine Überraschungen.

越南语

anh biết là tôi không thích sự bất ngờ nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

keine Überraschungen.

越南语

bình thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- keine Überraschungen.

越南语

-không gây đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- keine Überraschungen?

越南语

-Đừng gây sự nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich mag keine eier.

越南语

con thậm chí chẳng thích ăn trứng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich mag keine abschiede.

越南语

em không thích nói lời tạm biệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich mag keine margaritas.

越南语

- tôi không hề thích margaritas. - hê!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hier gibt es keine Überraschungen.

越南语

không có gì bất ngờ ở đây cả

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es darf keine Überraschungen geben.

越南语

giờ không phải là lúc làm căng mọi việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

gut. denn ich mag keine probleme.

越南语

tốt, vì chú không thích rắc rối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

diesmal gibt's keine Überraschungen.

越南语

lần này không có bất ngờ gì đâu nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- keine Überraschungen in der firma?

越南语

- chỉ là sự thật. tôi sẽ ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du weißt, ich mag keine krankenhäuser.

越南语

mày biết tao không thích bệnh viện mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

keine Überraschungen mehr jetzt, richtig?

越南语

cẩn thận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er mag keine fremden.

越南语

nó không bao giờ nói chuyện với người lạ đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich mag keine milchshakes, ich liebe sie.

越南语

này tôi không cần đến denver. là anh cần tôi đến denver.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- er mag keine ketten.

越南语

- nó không thích bị xích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich mag keine fussabdruecke auf meinem rasen.

越南语

bố không muốn dấu giầy ở thảm cỏ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

allah mag keine kriegstreiber.

越南语

Đức allah không yêu quý những kẻ hiếu chiến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,199,096 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認