来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jed...
- không. - chú jed...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jed!
jed!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
halt! - jed?
- jed à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jed und octavius.
jed và cả octavius.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jed und octavius?
jed và octavius?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, jed, ich weiß.
vâng, jed, nghe rõ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hilfe! - he, jed.
cứu với!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- geben sie mir jed.
Đưa jed đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
onkel jed hat aufgepasst.
chú jed của hắn luôn canh chừng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nein! - jed? alles ok?
anh không sao chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist die standardprozedur für jed...
Đó là quy trình chuẩn cho bất kì...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jed eubanks, arctic cargo.
- jed eubanks, vận tải bắc cực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was, bist du jetzt jed clampett?
gì, cậu là jed clampett hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- schön, dich zu sehen, onkel jed.
- rất vui được gặp chú, chú jed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jed, was... wie hast du die nummer gewählt?
jed, làm sao mà anh quay được số?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir haben etwa zehn minuten, um zu jed zu kommen.
chúng ta chỉ còn 10 phút để đến chỗ jed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ok. nachdem sie jed und meine freunde freigelassen haben.
thôi được, trả tôi jed và thả các bạn tôi ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
als behandelnder arzt von jed potter brauche ich seinen obduktionsbericht für meine akten.
là người trị bệnh cho jed potter, tôi cần bản khám nghiệm của cậu ta cho hồ sơ của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ist das attila, jed? - ich weiß nicht, wie lange
là attila, jed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: