您搜索了: katastrophalen (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

katastrophalen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

dieser einsatz endete in einem katastrophalen angriff.

越南语

nhiệm vụ đó đã dẫn đến một cuộc tấn công thảm khốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er ist kein freund von mir. nun, dann, viele jahre später... machte ich den ziemlich katastrophalen fehler... ihn meiner verlobten vorzustellen.

越南语

Ừm, sau đó... vài năm sau... anh gây ra một lỗi lầm không thể tha thứ... khi giới thiệu anh ta với vị hôn phu của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die usa hat momentan die oberhand, doch man befürchtet verärgerte reaktionen von russland und russischen unternehmen auf die katastrophalen folgen, die das un-veto der usa auf russlands wirtschaft haben wird. film?

越南语

hiện tại thì mỹ đang nắm lợi thế, nhưng vẫn tồn tại sự lo sợ về cách nước nga và... và các doanh nghiệp nga phản ứng thành những hậu quả tai hại... cho nền kinh tế nga trước sự phủ quyết của mỹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"ein katastrophales ereignis, bei dem eine korrekut unwahrscheinlich" "und eine stabile fluglage unmöglich war."

越南语

"một biến cố tai hại, từ đó việc phục hồi là không hiện thực, và một chuyến bay ổn định, là không thể thực hiện được."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,743,916,786 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認