来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kennst du...
các cậu có biết...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dex kennst du.
anh đã gặp dex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kennst den?
có, tao biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du kennst ihn.
chắc chắn cậu phải biết rõ về anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du kennst den?
- em biết gã này à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kennst arrow.
con biết arrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kennst clark?
Ông biết clark?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du kennst jemanden.
anh có thể biết một người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du kennst duffy?
cậu biết duffy ư? dĩ nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kennst ja bilbo.
bác biết bác bilbo mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du kennst miss goodnight?
- anh biết cô goodnight rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jetzt kennst du's.
cảm giác như vậy đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ou kennst pablo nicht!
anh không hiểu pablo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kennst du jacques? - jacques?
anh biết jacques không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
maggie, maggie, maggie, maggie. kennst du maggie?
em có quen maggie không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: