来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
klingt gut.
nghe hay đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- das klingt...
- Được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
klingt abgedroschen.
bỏ đi. nói vậy cũng ngu ngốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, klingt gut.
tin này nghe tốt đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- klingt aufregend.
- tuyệt thật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ja, klingt gut.
- Ổn lắm. - tuyệt vời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- klingt weit hergeholt.
anh không biết. em nói xem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
klingt irgendwie kafkaesk.
nghe như truyện của kafkaesque*. (*: nhà văn Đức thế kỷ 19)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: