来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
er gab an den kopiloten ab.
anh ta giao lại việc cho phi công phụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er dreht sich zum kopiloten und sagt:
- mm-hmm. sau đó ông ta quay sang người trợ lái. Ông ta, giống như,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie hat ihre potenziellen kopiloten persönlich ausgewählt.
chính cô ấy chọn lựa ra ứng cử viên để trở thành phi công cùng với cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
möchten sie mit dem kopiloten den platz tauschen?
chỉ huy... anh có định đổi vị trí với ông phải công phụ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da waren nur er und der kopilot. dem kopiloten traue ich.
trong buồng chỉ có anh ta và cơ phó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: