您搜索了: kopiloten (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

kopiloten

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

er gab an den kopiloten ab.

越南语

anh ta giao lại việc cho phi công phụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er dreht sich zum kopiloten und sagt:

越南语

- mm-hmm. sau đó ông ta quay sang người trợ lái. Ông ta, giống như,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie hat ihre potenziellen kopiloten persönlich ausgewählt.

越南语

chính cô ấy chọn lựa ra ứng cử viên để trở thành phi công cùng với cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

möchten sie mit dem kopiloten den platz tauschen?

越南语

chỉ huy... anh có định đổi vị trí với ông phải công phụ không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

da waren nur er und der kopilot. dem kopiloten traue ich.

越南语

trong buồng chỉ có anh ta và cơ phó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

kopilot

越南语

phi công

最后更新: 2012-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,765,789,024 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認