来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ein sündhaft kostspieliges!
Đắt tiền một cách lố bịch luôn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ein kostspieliges drecksloch?
- tệ hại mà cũng đắt tiền đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist ein kostspieliges mädchen.
một cô gái rất đắt giá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
etwas sehr kostspieliges in solch unruhigen zeiten.
một thứ quá đắt giá để có được, trong thời buổi khó khăn này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so ein schnauzbart ist allerdings ein sehr kostspieliges gesichts-accessoire.
anh nên biết là kiểu ria mép đó là một phụ kiện trên khuôn mặt rất tốn kém đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"- dass die tötung von juden ab sofort kostspielig wird." aber es ist auch nicht billig, palästinenser zu töten.
bà meir vừa thông báo đến knesset... để thế giới thấy rằng việc sát hại người do thái... từ giờ trở đi sẽ phải trả giá đắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式