来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kurzer einsatzbericht.
Để tôi làm một bản tóm tắt sau khi báo cáo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hallo, kurzer.
này, cậu bé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schmeckt toll, kurzer.
lâu đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- warte kurz.
- chờ đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量: