您搜索了: kurzfristig (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

kurzfristig

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

- ja, ganz kurzfristig.

越南语

- phải, nhưng có chỉ là chuyện giờ chót thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ja, es ist kurzfristig.

越南语

- tôi biết là báo gấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber niemals so kurzfristig.

越南语

theo cách nhìn của tôi thì, có gì trong một cái tên chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- madam, es war kurzfristig.

越南语

thưa cô, đó là điều tốt nhất tôi có thể làm được trong một thời gian ngắn như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das hat mich kurzfristig verwirrt.

越南语

làm tôi đơ đến cả phút ấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

kurzfristig wie eine vorübergehende laune?

越南语

anh c#243; giam gi#7919; c#244; #7845;y #273;#226;u #273;#243; kh#244;ng #273;#243;? c#244; #7845;y b#7883; giam v#236; #273;#227; gi#250;p anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- betrunken ist man schneller, kurzfristig.

越南语

không, nhưng khi anh uống, anh có thể chạy nhanh hơn, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

danke, dass sie so kurzfristig kamen.

越南语

cám ơn các vị vì đã tới họ mà không được báo trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wie sind sehr dankbar, dass sie so kurzfristig

越南语

tất nhiên, chúng tôi hiểu được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

danke, dass du so kurzfristig gekommen bist.

越南语

mẹ, cảm ơn mẹ rất nhiều vì đã ghé qua khi mà con báo gấp như vậy. tất nhiên, con yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich hab dich ja auch ziemlich kurzfristig herbestellt.

越南语

Đừnglo. vì tôi bảo cậu đến gấp mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- danke, dass sie so kurzfristig gekommen sind.

越南语

cám ơn đã đến trong thời gian ngắn như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

oh, danke, dass sie mich so kurzfristig dazwischenquetschen.

越南语

oh, một lần nữa cám ơn vì đã dành thời gian cho tôi dù cái hẹn của tôi là hơi trễ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

danke, dass sie so kurzfristig zeit für mich haben.

越南语

tôi khỏe, cảm ơn ngài nhận lời tiếp tôi mà tôi lại không báo trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ziemlich kurzfristig, aber es muss vor der fashion week sein.

越南语

có hơi gấp... nhưng bọn tớ phải thử đồ trước khi tuần lễ thời trang new york diễn ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

santa und elfen übernahmen kurzfristig die börse von hongkong.

越南语

Ông già noel và một con yêu tinh tham quan các tầng lầu ... tại hong kong futures exchange.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er ist kurzfristig verhindert und hat mich gebeten, ihn zu vertreten.

越南语

Ông ấy phải đi có việc – đột xuất. Ông ta đã nhờ tôi lo liệu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

danke das sie sich so kurzfristig mit mir treffen, ms. morgan.

越南语

cảm ơn đã đến gặp tôi trong lúc quá gấp rút, cô morgan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich kann nicht glauben, dass er dir das so kurzfristig mitgeteilt hat.

越南语

mẹ không thể tin anh ta chỉ bình luận như thế về con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

so kurzfristig nicht ausreichend für eine armee, aber es ist ein anfang.

越南语

nói trước là không đủ để tạo một đội quân, nhưng bắt đầu là vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,393,735 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認