您搜索了: lhre (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

lhre

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

- lhre frau?

越南语

-sarah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

lhre adresse.

越南语

Địa chỉ của cô ấy đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

lhre meinung?

越南语

hancock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- lhre schuhe.

越南语

- giày của cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

also lhre hupe geht.

越南语

cái còi của ông làm việc rồi kìa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist lhre familie.

越南语

- Đây là gia đình của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bin ich lhre gefangene?

越南语

tôi là một tù nhân sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- hier ist lhre befehlsbefugnis.

越南语

giấy ủy quyền đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- schrieb lhre schwester?

越南语

em cô có nhắn gì cho cô không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

an lhre weiblichen kollegen.

越南语

- chỉ cho cô và mấy đồng nghiệp nữ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

gewinnen sie lhre wette!

越南语

- tạm biệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- danke für lhre nachsicht.

越南语

cám ơn huynh đã nhường tôi thắng, liêu sư phụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- besser als lhre träume?

越南语

- tốt hơn mơ ước của cô chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

lhre akten werden gelöscht.

越南语

hồ sơ các cậu sạch rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich brauche lhre ungeteilte aufmerksamkeit.

越南语

tôi bảo anh tập trung vào ý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vielleicht sollte lhre familie wissen...

越南语

hãy để cho gia đình ông...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

danke für lhre unterstützung, mr. president.

越南语

cám ơn ngài tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

zumindest bergen lhre werke echtes potential.

越南语

Ít nhất những công trình của cô biểu lộ được những hứa hẹn thật sự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

danke für lhre hilfe, soldat. adieu.

越南语

cảm ơn sự giúp đỡ của anh, anh lính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hey, lhre karte, lhre karte! ja. stimmt.

越南语

không, chúng ta nên ở lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,840,949 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認