来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lieferung.
giao hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lieferung.
- giao thức ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
neue lieferung.
hàng mới tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
externe lieferung?
giao hàng ra ngoài hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lieferung für sie.
- giao hàng cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
24 stunden lieferung.
chuyển phát 24/7 đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nach lieferung der ware!
sau khi xong việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich hab die lieferung.
- tôi đã lấy được chuyến hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wo ist die lieferung?
- chuyển phát cái gì nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lieferung für selina kyle.
- xin chào. giao hàng cho selina kyle. - oh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eine charge, eine lieferung.
một mẻ, một chuyến hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lieferung für dave shilling.
- tôi đến giao hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und $5.000 bei lieferung.
5.000 lúc giao hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
donnerstag kommt eine lieferung.
có 1 chuyến nữa thứ năm này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kann ich die lieferung reinbringen?
tôi vào được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eine lieferung für sie, mrs. kwon.
có bưu phẩm cho cô, cô kwon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eine neue lieferung kam gerade an.
lô hàng mới vừa đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
achtung, da kommt die lieferung.
chú ý, chúng giao hàng đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die polizei wusste von der lieferung.
cảnh sát biết về chỗ giao hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bereite die lieferung für morgen vor!
ngày mai chúng ta sẽ chuyển hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: