来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
missetat begangen.
quản lí tầm bậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bis dahin, missetat begangen.
cho đến lúc đó quản lý tầm bậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
miststück, meuterei, mord, missetat.
moron mutiny, murder, malice cái mà chúng ta cần là một chữ a
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
denn das ist ein frevel und eine missetat für die richter.
vì điều ấy vốn tội trọng gớm ghê, một tội ác đáng bị quan xét đoán phạt:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"missetat begangen." sonst kann sie jeder lesen.
"quản lí tầm bậy." nếu không, bất cứ ai cũng có thể đọc nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
daß du nach einer missetat fragest und suchest meine sünde,
sao chúa tra hạch gian ác tôi, tìm kiếm tội lỗi tôi,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
die missetat ephraims ist zusammengebunden, und seine sünde ist behalten.
sự gian ác của Ép-ra-im đã ràng buộc, tội lỗi nó đã giấu để.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"ich bin rein, ohne missetat, unschuldig und habe keine sünde;
tôi trong sạch, không có vi phạm; tôi vô tội, và trong lòng tôi chẳng có gian ác gì.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
denn ich erkenne meine missetat, und meine sünde ist immer vor mir.
vì tôi nhận biết các sự vi phạm tôi, tội lỗi tôi hằng ở trước mặt tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
am folgenden tag brachte er eine dienstmagd zu mir, die er dieser missetat beschuldigte.
và ngày hôm sau ông ấy đem đến trước mặt ta một cô hầu gái mà ông ấy kết tội là đã ăn vụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er handelt nicht mit uns nach unsern sünden und vergilt uns nicht nach unsrer missetat.
ngài không đãi chúng tôi theo tội lỗi chúng tôi, cũng không báo trả chúng tôi tùy sự gian ác của chúng tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hab ich meine Übertretungen nach menschenweise zugedeckt, daß ich heimlich meine missetat verbarg?
nếu tôi có che tội mình như a-đam, mà giấu sự gian ác mình ở trong lòng,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
der du die missetat vormals vergeben hast deinem volk und alle ihre sünde bedeckt (sela);
chúa đã tha gian ác cho dân sự chúa, và khỏa lấp mọi tội lỗi của họ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
daß also der bock alle ihre missetat auf sich in eine wildnis trage; und er lasse ihn in die wüste.
vậy, con dê đực đó sẽ gánh trên mình các tội ác của dân y-sơ-ra-ên ra nơi hoang địa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
darum daß es an brot und wasser mangeln und einer mit dem andern trauern wird und sie in ihrer missetat verschmachten sollen.
thế thì chúng nó thiếu bánh và nước, cùng nhau thất kinh, và hao mòn trong tội lỗi mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
aus allen geschlechtern auf erden habe ich allein euch erkannt; darum will ich auch euch heimsuchen in all eurer missetat.
ta đã biết chỉ một mình các ngươi trong mọi họ hàng trên đất; vậy nên ta sẽ thăm phạt các ngươi vì mọi sự gian ác các ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
also sollen sie beide ihre missetat tragen; wie die missetat des fragers, also soll auch sein die missetat des propheten,
cả hai sẽ đều chịu tội mình: tội của kẻ tiên tri sẽ giống như tội của kẻ cầu hỏi,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
auf daß sie nicht mit missetat und schuld beladen, wenn sie ihr geheiligtes essen; denn ich bin der herr, der sie heiligt.
ai ăn vật thánh đã dâng như vậy sẽ mang tội mình đã phạm, vì ta là Ðức giê-hô-va làm cho các vật đó nên thánh.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
aber zuvor will ich ihre missetat und sünde zwiefach bezahlen, darum daß sie mein land mit den leichen ihrer abgötterei verunreinigt und mein erbe mit greueln angefüllt haben.
trước hết ta sẽ báo sự gian ác và tội lỗi chúng nó gấp hai, vì chúng nó đã làm ô uế đất ta bởi những sự gớm ghiếc làm đầy dẫy sản nghiệp ta.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
3:37 decke ihre missetat nicht zu, und ihre sünde vertilge nicht vor dir; denn sie haben vor den bauleuten dich erzürnt.
chớ che lấp gian ác của chúng nó, đừng xóa tội lỗi chúng nó sạch khỏi trước mặt chúa; vì trước mặt các thợ xây cất, chúng nó có chọc chúa giận.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: