来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nachrichten
thông điệp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
nachrichten?
có tin nhắn không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nachrichten?
- có tin nhắn gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
14 nachrichten...
14 tin nhắn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gute nachrichten?
- tin vui ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gute nachrichten?
có tin tốt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
apropos nachrichten...
nhân tiện nói về báo chí...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
irgendwelche nachrichten?
có tin nhắn gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- welche nachrichten?
thời sự nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die neuesten nachrichten.
chúng ta có tin mới nhận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gute nachrichten, bruce.
tin tốt đây, bruce.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nachrichten für gordon.
thư cho gordon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
irgendwelche nachrichten für 325?
có tin nhắn gì cho phòng 325 không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- endlich mal gute nachrichten.
cuối cùng cũng có vài tin tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"oh, liebling, gute nachrichten.
a-lô, em yêu, tin tốt đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
gute nachrichten, schlechte nachrichten.
tin tốt, tin xấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"eine nachricht"?
- một lời nhắn hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式