来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nordatlantik - 07:13 uhr
bắc Đại tây dương, 07:13 pm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
usa 2. flotte, nordatlantik
nói tởm thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die rakete wurde von einem Überwasserschiff im nordatlantik abgefeuert.
- 5-1 và kéo. tên lửa được bắn từ tàu ở bắc Đại tây dương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die erste etappe ist ein nonstop-sprint über den nordatlantik.
giai đoạn đầu tiên của chúng ta là... một cuộc đua chạy nước rút trên bắc Đại tây dương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
inzwischen verhungert er, denn das einzige sonderangebot ist nordatlantik-kabeljau.
tức là, anh ta đang đói ngấu ra, vì mỗi lần anh ta muốn cắn gì đó để ăn, cái đĩa màu xanh đặc biệt thứ duy nhất họ phục vụ... là con cá nhỏ morny ở bắc Đại tây dương ở quaker state.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er fährt gegen einen, das Öl läuft aus und tötet alles leben im nordatlantik.
và sẽ nhanh thôi anh ta đụng phải một cái và dầu loang... và giết hết sự sống ở biển bắc Đại tây dương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schnappt euch ein ruder! auf geht's! wir befinden uns auf dem nordatlantik!
nào, các cô, nắm lấy mái chèo, đi nào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oben im nordatlantik, nachdem die wärme herausgepumpt wurde, bleibt nichts zurück als kälteres, salzigeres wasser weil das salz nicht verdampft.
phía trên bắc Đại tây dương, sau khi nhiệt lượng bị lấy hết, những gì còn lại là nước lạnh và mặn hơn bởi vì muối không đi đâu cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und eins der systeme um die man sich die meisten sorgen macht, wofür man viel zeit aufbrachte, um das problem zu studieren, liegt im nordatlantik wo der golfstrom herauf fließt und auf die kalten winde trifft die über grönland her von der artkis kommen.
và điều làm cho họ lo lắng nhất, nơi họ đã mất rất nhiều thời gian nghiên cứu, là ở bắc Đại tây dương nơi dòng gulf stream chảy tới và gặp những luồng gió lạnh hình thành ở bắc cực trên greenland.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: