来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oberflächliche stichwunden am unterleib.
nhiều vết đâm nông ở phần bụng. xuất huyết ở cổ,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
niemals war das oberflächliche einer geschichte so mechanisch und...
"chẳng bao giờ có một mảnh đất nào đại khái "được cơ giới hóa và thối nát bởi một sáng chế tầm thường..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
und dann noch ein paar oberflächliche beziehungen mit anderen frauen. weißt du?
con biết không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dein handgelenk war gebrochen und du hattest dir eine oberflächliche kopfverletzung zugezogen.
bụng cháu bị cào và bị thương ở đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"apparat mensch" war oberflächlich.
"hệ thống con người" là 1 cuốn sách thiển cận và ngớ ngẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式